Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)明(minh) 媚(mị)Âm Hán Việt của 明媚 là "minh mị". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] 媚 [mị]
Cách đọc tiếng Nhật của 明媚 là めいび [meibi]
三省堂大辞林第三版めいび[1]【明媚▼】(名・形動)[文]:ナリ景色が清らかで美しい・こと(さま)。「風光-な土地」[派生]-さ(名)#デジタル大辞泉めい‐び【明×媚】読み方:めいび[名・形動]山や川・湖などの景色が美しいこと。また、そのさま。「—な山水」「風光—」[派生]めいびさ[名]Similar words:佳 美美しい 風光明媚 眩い 奇麗