Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 明( minh ) り( ri )
Âm Hán Việt của 明り là "minh ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
明 [minh] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 明り là あかり [akari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content あかり【明(か)り】 1光。明るさ。「明(か)りがさす」 2ともしび。灯火。「明(か)りを消す」 3潔白であることの証明。疑いを晴らす証拠。あかし。「なに、―を立てねば帰られぬ」〈伎・青砥稿〉 4その時期が過ぎること。あけ。「諒闇(りゃうあん)今朝御―なり」〈御湯殿上日記・天文五年〉[下接語]薄明かり・川明かり・月明かり・面(つら)明かり・時明かり・西明かり・初明かり・花明かり・星明かり・榾(ほた)明かり・窓明かり・夕明かり・雪明かり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ánh sáng, đèn sáng, nguồn sáng