Âm Hán Việt của 昇降機 là "thăng giáng cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 昇 [thăng] 降 [giáng, hàng] 機 [cơ, ky]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 昇降機 là しょうこうき [shoukouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょうこう‐き〔シヨウカウ‐〕【昇降機】 読み方:しょうこうき ⇒エレベーター Similar words: リフトエレベーターエレヴェーター