Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)昂(ngang) 揚(dương)Âm Hán Việt của 昂揚 là "ngang dương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 昂 [ngang] 揚 [dương]
Cách đọc tiếng Nhật của 昂揚 là こうよう [kouyou]
三省堂大辞林第三版こうよう:かうやう[0]【高揚・昂▼揚】(名):スル(精神や気分などが)高まること。また、高めること。「感情が-する」#デジタル大辞泉こう‐よう〔カウヤウ〕【高揚/×昂揚】読み方:こうよう[名](スル)精神や気分などが高まること。また、高めること。「士気が—する」「自主独立の精神を—する」Similar words:強める 振作 増強 発揚 亢進