Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 早( tảo ) 早( tảo )
Âm Hán Việt của 早早 là "tảo tảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
早 [tảo] 早 [tảo]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 早早 là そうそう [sousou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そうそう:さうさう[0]【早早】 一(名) (多く他の語句の下に付いて)ある状態になってまだ間がないこと。すぐ。直後。「入社-」「開始-」 二(副) (多く「早々に」の形で)できるだけ早く物事を行おうとする気持ちを表す。急いで。はやばやと。「仕事を-に切り上げる」「-に退散する」 #三省堂大辞林第三版 はやはや【早早】 (副) 人を促してせきたてるのにいう語。早く早く。「南の廂(ひさし)に出で居給へるを-とて乗せ給ふ/宇津保:楼上・上」 #三省堂大辞林第三版 はやばや[3]【早早】 (副) ①普通よりも早い時期に物事を行うさま。たいへん早くに。「-(と)引き上げる」 ②急いで物事を行うさま。さっそく。「それこそやすい事、明日は-遣し申すべき/浮世草子・五人女:4」Similar words :早速 一も二もなく 迅速 早い所 逸速く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sớm, rất sớm, nhanh chóng, mau lẹ