Âm Hán Việt của 早少女 là "tảo thiếu nữ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 早 [tảo] 少 [thiếu, thiểu] 女 [nứ, nữ, nhữ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 早少女 là さおとめ [saotome]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さ‐おとめ〔‐をとめ〕【▽早▽少女/早乙女】 読み方:さおとめ 《「さ」は接頭語》 1田植えをする若い女。《季夏》「—や泥手にはさむ額髪/鬼城」 2少女。おとめ。 Similar words: 女子若女御姉さん乙女姉さん
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiếu nữ sớm nở, cô gái trưởng thành sớm, bé gái phát triển sớm, cô gái chớm dậy thì