Âm Hán Việt của 早める là "tảo meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 早 [tảo] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 早める là はやめる [hayameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はや・める【早める/速める】 読み方:はやめる [動マ下一][文]はや・む[マ下二] 1(早める)時期・時刻をはやくする。「出荷を―・める」「死期を―・める」 2(速める)速度をはやくする。「足を―・める」 Similar words: 進める促進促す