Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 旨( chỉ ) い( i )
Âm Hán Việt của 旨い là "chỉ i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
旨 [chỉ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 旨い là うまい [umai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 うま・い[2]【旨▽い・甘▽い】 (形)[文]:クうま・し ①(「美味い」とも書く)飲食物の味がよい。美味である。おいしい。《旨・甘》⇔まずい「-・い料理」 ②(多く「上手い」「巧い」と書く)技術・技量などがすぐれている。腕前がいい。上手だ。巧みだ。⇔まずい「-・い絵」「野球が-・い」「-・くごまかす」「口が-・い」 ③自分にとって都合がよい。こちらの望ましい状態だ。《旨》⇔まずい「-・いときに来合わせたものだ」「仕事が-・く運んだ」 ④おろかだ。あさはかだ。ばかだ。「知つたとていふものか-・い奴ら/浄瑠璃・津国女夫池」〔現代では「うまい」は「おいしい」に比べ、ぞんざいな感じを与える語とされる〕 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名) [句項目]うまいこと ・うまい汁を吸う ・うまい話 Similar words :簡便 便宜 軽便 宜しい 調法
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngon, ngon miệng, tuyệt vời