Âm Hán Việt của 旧故 là "cựu cố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 旧 [cựu] 故 [cố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 旧故 là きゅうこ [kyuuko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐こ〔キウ‐〕【旧故】 読み方:きゅうこ 古いなじみ。昔の友。旧友。 Similar words: 古前世古雅上世