Kanji Version 13
logo

  

  

旧 cựu  →Tra cách viết của 旧 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét) - Cách đọc: キュウ
Ý nghĩa:
cũ, old times

cựu  →Tra cách viết của 旧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
cựu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cũ
2. lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cũ: Lối học cũ; Quan điểm cũ; Máy cũ; 穿 Quần áo đã mặc cũ; Bạn cũ, bạn cố tri;
② Xưa: ¨¹ Nước xưa; Ngày xưa;
③ Cổ: Tuồng cổ; Thơ cổ;
⑤ Lâu đời: Mối hận lâu đời; Nỗi oán hận lâu đời.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết tắt của chữ Cựu .
Từ ghép 1
nhưng cựu




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典