Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 旦( đán ) 那( na )
Âm Hán Việt của 旦那 là "đán na ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
旦 [đán] 那 [na, nả]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 旦那 là だんな [danna]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だんな【×檀那/旦那】 《(梵)dānaの音写》 1ほどこし。布施。転じて、布施をする人。檀越(だんおつ)。檀家。 2商家の奉公人などが男の主人を敬っていう語。「店の大―」 3商人が男の得意客を、また役者や芸人が自分のひいき筋を敬っていう語。また一般に、金持ちや身分のある男性を敬っていう。「―、これはよい品でございますよ」「顔見世に―衆を招く」 4妻が夫をいう語。他家の夫をいう場合もある。「お宅の―」 5妾(めかけ)の主人。パトロン。「―がつく」「―を取る」 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tín đồ, phật tử, người quy y