Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật ) 課( khóa )
Âm Hán Việt của 日課 là "nhật khóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
日 [nhật] 課 [khóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 日課 là にっか [nikka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にっ‐か〔‐クワ〕【日課】 毎日決めてする仕事。また、毎日割り当ててすること。「朝の体操を日課とする」 #三省堂大辞林第三版 にっか:-くわ[0]【日課】 毎日きまってする物事。「一時間の散歩を-としている」「-表」Similar words :ルーティン ルーチン 慣例 慣わし ライフスタイル
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công việc hằng ngày, công việc hàng ngày