Âm Hán Việt của 日没する処 là "nhật một suru xử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 没 [một] す [su] る [ru] 処 [xứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日没する処 là ひぼっするところ [hibossurutokoro]