Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)日(nhật) 当(đáng) た(ta) り(ri)Âm Hán Việt của 日当たり là "nhật đáng tari". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 当 [đang, đáng, đương] た [ta] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 日当たり là ひあたり [hiatari]
三省堂大辞林第三版ひあたり[0]【日当(た)り・陽▽当(た)り】日光が当たること。また,その当たり具合。「-のよい家」