Âm Hán Việt của 日付 là "nhật phó".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 付 [phó]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日付 là ひづけ [hidzuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひづけ[0]【日付・日附▽】 文書などに、作成・提出の年月日を記すこと。また、その年月日。 Similar words: 時日年月日月日日取り年代