Âm Hán Việt của 日に就り月に将む là "nhật ni tựu ri nguyệt ni tướng mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] に [ni] 就 [tựu] り [ri] 月 [nguyệt] に [ni] 将 [thương, tương, tướng] む [mu]