Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)旗(kì) を(wo) 振(chấn) る(ru)Âm Hán Việt của 旗を振る là "kì wo chấn ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 旗 [kỳ] を [wo] 振 [chân, chấn] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 旗を振る là []
デジタル大辞泉旗(はた)を振・る運動などを推し進めようとして、率先して人々に働きかける。「市民運動の―・る」
vẫy cờ, phất cờ, giương cờ