Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 旋( toàn ) 転( chuyển )
Âm Hán Việt của 旋転 là "toàn chuyển ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
旋 [toàn ] 転 [chuyển ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 旋転 là せんてん [senten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せんてん[0]【旋転】 (名):スル くるくる回ること。回すこと。回転。「蒸気車輪の-するに似たり/月世界旅行:勤」 #デジタル大辞泉 せん‐てん【旋転】 読み方:せんてん [名](スル)《「せんでん」とも》くるくる回ること。また、回すこと。 「嵐の音をたてて—する渦巻」〈中勘助・鳥の物語〉Similar words :回転 旋回 ターン 回る 一転
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xoay tròn, quay, xoay vòng