Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)施(thi) 術(thuật)Âm Hán Việt của 施術 là "thi thuật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 施 [dị, thi, thí, thỉ] 術 [thuật]
Cách đọc tiếng Nhật của 施術 là しじゅつ [shijutsu]
三省堂大辞林第三版しじゅつ[1]【施術】(名):スル医療の術、特に手術を行うこと。せじゅつ。#せじゅつ[0]【施術】(名):スル「しじゅつ(施術)」に同じ。#デジタル大辞泉し‐じゅつ【施術】読み方:しじゅつ[名](スル)医者が医療の術を行うこと。特に手術にいう。#せ‐じゅつ【施術】読み方:せじゅつ「しじゅつ(施術)」に同じ。Similar words:手術 執刀 オペ オペレーション