Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)方(phương) が(ga) 付(phó) く(ku)Âm Hán Việt của 方が付く là "phương ga phó ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 方 [phương] が [ga] 付 [phó] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 方が付く là []
デジタル大辞泉方(かた)が付・く処理すべき物事が落着する。決着がつく。「いさかいの―・く」[補説]「片が付く」とも書く。
phù hợp, có sự lựa chọn, có sự cân bằng