Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 新( tân ) 鮮( tiên )
Âm Hán Việt của 新鮮 là "tân tiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
新 [tân] 鮮 [tiên, tiển]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 新鮮 là しんせん [shinsen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐せん【新鮮】 [名・形動] 1魚・肉・野菜などが、新しくて生き生きとしていること。また、そのさま。「新鮮なくだもの」 2汚れがなく、澄みきっていること。また、そのさま。「山の新鮮な空気を吸う」 3物事に今までにない新しさが感じられるさま。「新鮮な感覚の絵」[派生]しんせんさ[名]しんせんみ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tươi mới, mới mẻ, trong lành, tươi ngon