Âm Hán Việt của 新芽 là "tân nha".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 新 [tân] 芽 [nha]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 新芽 là しんめ [shinme]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐め【新芽】 読み方:しんめ 新しく出た草木の芽。若芽。 Similar words: 豎子芽二葉芽生え双葉