Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 新( tân ) 紙( chỉ )
Âm Hán Việt của 新紙 là "tân chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
新 [tân] 紙 [chỉ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 新紙 là しんし [shinshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐し【新紙】 1新しい紙。最近作られた紙。 2「新聞紙(しんぶんし)」の略。「悠然自若として―を眺めている」〈紅葉・二人女房〉 #三省堂大辞林第三版 しんし[0]【新紙】 「新聞紙」の略。「貴重の-を埋めんと、最(いと)心なき業に似たれば/当世書生気質:逍遥」Similar words :ペーパー 用紙 西洋紙 紙 地紙
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giấy mới, tờ giấy mới, giấy in mới