Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)新(tân) 婚(hôn)Âm Hán Việt của 新婚 là "tân hôn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 新 [tân] 婚 [hôn]
Cách đọc tiếng Nhật của 新婚 là しんこん [shinkon]
デジタル大辞泉しん‐こん【新婚】[名](スル)1結婚したばかりで間のないこと。また、その人。「新婚ほやほや」「新婚家庭」2新たに結婚すること。「其中には―した許(ばかり)のものもあった」〈漱石・三四郎〉