Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 新( tân ) 奇( kì )
Âm Hán Việt của 新奇 là "tân kì ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
新 [tân ] 奇 [cơ , kì ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 新奇 là しんき [shinki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐き【新奇】 読み方:しんき [名・形動]目新しくて珍しいこと。また、そのさま。「―を好む」「―な趣向」 [派生]しんきさ[名] # 実用日本語表現辞典 新奇 読み方:しんき 新しくて人の目を引くさま。目新しく、物珍しいさま。 (2011年9月30日更新)Similar words :奇態 奇奇怪怪 可笑しい 異様 不思議
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mới lạ, độc đáo