Âm Hán Việt của 新人 là "tân nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 新 [tân] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 新人 là しんじん [shinjin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんじん[0]【新人】 ①新しく仲間に加わった人。新顔。新入り。「-戦」 ②芸能界・文壇などに新しく登場した人。ニュー-フェース。「-歌手」「大型-」 ③化石現生人類。現生のヒトと同種と考えられる化石人類。体格・顔かたち・頭蓋容量も現代人に近い。およそ3.5万年前に出現し、後期旧石器時代の文化を担った。クロマニヨン人はこれに属する。→旧人 Similar words: 新来新参者フレッシュマン新前ニューカマー