Âm Hán Việt của 新た là "tân ta".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 新 [tân] た [ta]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 新た là あらた [arata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あらた【新た】 読み方:あらた [形動][文][ナリ] 1新しいさま。今までなかったさま。「—な局面を迎える」「—な感動を呼ぶ」「—な力がわく」「冬過ぎて春の来(きた)れば年月(としつき)は—なれども人は古(ふ)り行く」〈万・一八八四〉 2(「あらたに」の形で)改めて行うさま。「認識を—にする」 Similar words: 新しい