Âm Hán Việt của 断言 là "đoạn ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断言 là だんげん [dangen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐げん【断言】 読み方:だんげん [名](スル)確信をもってきっぱりと言いきること。「絶対に失敗はないと—する」 Similar words: 言い放つ言いきる言明言切る主張