Âm Hán Việt của 断裁 là "đoán tài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] 裁 [tài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断裁 là だんさい [dansai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐さい【断裁】 読み方:だんさい [名](スル)紙などを、たち切ること。また、不要の書類などを切断・破棄すること。裁断。「規格に合わせて―する」 印刷関係用語集 Similar words: 切抜く裁する切りぬく切り取る裁断 印刷関係用語集