Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 断( đoán ) 水( thủy )
Âm Hán Việt của 断水 là "đoán thủy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
断 [đoán, đoạn] 水 [thủy]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 断水 là だんすい [dansui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 断水 読み方:だんすい 水の供給を絶つこと、または水の供給を絶たれること。災害や事故の影響で水道が機能しなくなることを指す場合が多い。 #デジタル大辞泉 だん‐すい【断水】 [名](スル)水道の給水が止まること。また、水道の給水を止めること。「夜間断水する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cắt nước, mất nước, ngừng cung cấp nước