Âm Hán Việt của 断念 là "đoán niềm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] 念 [niệm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断念 là だんねん [dannen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐ねん【断念】 [名](スル)自分の希望などを、きっぱりとあきらめること。「進学を断念する」 #三省堂大辞林第三版 だんねん[3]【断念】 (名):スル 思い切ること。きっぱりあきらめること。「登頂を-する」「-のやむなきに至る」 Similar words: 万歳降参絶念ギブアップ観念