Âm Hán Việt của 断定 là "đoán định".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] 定 [đính, định]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断定 là だんてい [dantei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐てい【断定】 読み方:だんてい [名](スル) 1物事にはっきりした判断をくだすこと。また、その判断。「証言を虚偽と—する」「—的に言う」 2文法で、ある事物に対して、何であるか、どんなであるかを判断することを表す言い方。文語では助動詞「なり」「たり」、口語では助動詞「だ」「です」や「である」「であります」などの語を付けて言い表す。指定。 Similar words: 確認特定同定