Âm Hán Việt của 断固 là "đoán cố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] 固 [cố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断固 là だんこ [danko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐こ【断固/断×乎】 読み方:だんこ 《一》[ト・タル][文][形動タリ]周囲の状況や意見に左右されないさま。態度などがきっぱりとしているさま。「—として反対する」「—たる決意」 《二》[副] 《一》に同じ。「—拒否する」 Similar words: 聢とがっしり聢りかちっと牢として