Âm Hán Việt của 断トツ là "đoán TOTSU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] ト [TO] ツ [TSU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断トツ là だんトツ [dantotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐トツ【断トツ】 読み方:だんとつ 《「断然トップ」の略》2位以下とは大きな差をつけて首位にある状態をいう俗語。 Similar words: ブッチギリ他を寄せ付けない圧倒的