Âm Hán Việt của 断る là "đoán ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断る là ことわる [kotowaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ことわ・る[3]【断る(断わる)】 (動:ラ五[四]) 〔「こと(事・言)割る」の意〕 ①相手の希望や申し入れを拒む。拒絶する。「寄付を-・る」「縁談を-・る」 ②前もって事情を伝えて、了解を求める。承認・承諾を求める。「事前に-・らずに会議を欠席する」「-・っておくが、これは私個人の意見である」 [可能]ことわれる Similar words: 蹴っ飛ばす蹴飛ばす否む振付ける退ける