Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)文(văn) 芸(nghệ)Âm Hán Việt của 文芸 là "văn nghệ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 文 [văn, vấn] 芸 [vân]
Cách đọc tiếng Nhật của 文芸 là ぶんげい [bungei]
デジタル大辞泉ぶん‐げい【文芸】1言語によって表現される芸術の総称。詩歌・小説・戯曲などの作品。文学。2文学とその他の芸術。また、学問と技芸。学芸。芸文。「文芸の興隆期」#ぶんげい【文芸】文芸雑誌。昭和8年(1933)改造社から発刊、昭和19年(1944)に河出書房(現河出書房新社)に移った。高見順・中野重治・織田作之助・野間宏らの作品を掲載。