Âm Hán Việt của 文献 là "văn hiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 文 [văn, vấn] 献 [hiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 文献 là ぶんけん [bunken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶん‐けん【文献】 読み方:ぶんけん 《「献」は賢人の意》 1昔の制度・文物を知るよりどころとなる記録や言い伝え。文書。 2研究上の参考資料となる文書・書物。「参考—」 Similar words: 読物読み物文芸エクリチュール詞章