Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 文( văn ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 文人 là "văn nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
文 [văn , vấn ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 文人 là ふみびと [fumibito]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふみ‐びと【文人】 読み方:ふみびと 「文人(ぶんじん)」を訓読みにした語。「天暦三年三月つごもりの日—召して」〈高光集・詞書〉 #ぶん‐じん【文人】 読み方:ぶんじん 1詩文・書画など、風雅の道に心をよせている人。「—趣味」 2文事 をもって 仕える人。「—武士は国家の重んずる所」〈続紀・元正〉 3律令制で、大学寮の文章生(もんじょうしょう)。 #もん‐にん【文人】 読み方:もんにん 作文(さくもん)の会で、詩文を作るために召された人。また、特に文章生(もんじょうしょう)をいう。「はかせ、—等召して文つくらせ」〈宇津保・菊の宴〉Similar words :作家 オーサー 原著者 文筆家 操觚者
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
văn nhân, trí thức, học giả, nhà văn, người học, người học thức