Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 斃( tễ ) 死( tử )
Âm Hán Việt của 斃死 là "tễ tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
斃 [tễ ] 死 [tử ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 斃死 là へいし [heishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へい‐し【×斃死】 読み方:へいし [名](スル)のたれ死にすること。行き倒れ。「たとい—するとも初志を貫きたい」 #実用日本語表現辞典 へい死 読み方:へいし 別表記:斃死 たおれ死ぬこと。行き倒れになって死ぬ。特に動物が病気などにより突然死することを指す場合が多い。 (2011年3月18日更新)Similar words :無くなる 逝く 倒ける 往生 亡くなる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chết ngã gục, chết gục, tử trận, ngã xuống mà chết, đột tử trên chiến trường