Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 敷( phu ) 地( địa )
Âm Hán Việt của 敷地 là "phu địa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
敷 [phu ] 地 [địa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 敷地 là しきち [shikichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しき‐ち【敷地】 建物や道路・河川などに使う一定区域の土地。「施設の敷地」「敷地面積」 実用空調関連用語 #しきち敷地plot 建築物の占める土地、広義には街区・画地などの総称。建物が一棟しかないときは、その建物の敷地をさすが、用途上一体となった二棟以上の建物がある場合には、その二棟以上の建物の敷地全体を建築基準法では1つの敷地とみなす。 住宅用語大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đất đai, khu vực, khu đất