Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 敷( phu ) く( ku )
Âm Hán Việt của 敷く là "phu ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
敷 [phu] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 敷く là しく [shiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 し・く[0]【敷く・布▽く】 (動:カ五[四]) ①平らに広げて置く。「布団を-・く」「カーペットを-・く」 ②おおうように一面に並べる。しきつめる。「砂利を-・く」 ③下にあてがうために物を平らに置く。「座布団を-・く」「下敷きを-・いて書く」「緑なす蘩蔞(はこべ)は萌えず若草も-・くによしなし/落梅集:藤村」 ④おさえつける。「亭主を尻に-・く」「組み-・く」 ⑤広くゆきわたらせる。発布する。《布》「善政を-・く」「戒厳令を-・く」 ⑥配置する。また、施設を取り付ける。敷設する。「鉄道を-・く」「陣を-・く」 ⑦一面に広がる。 ㋐おおうようにすき間なく散らばる。散りしく。「いつしか雪の降出でて、薄白く庭に-・けるなり/金色夜叉:紅葉」 ㋑広く満ち満ちる。「霧の-・きたる夜なりし/遠野物語:国男」 ⑧治める。統治する。「天皇(すめろき)の-・きます国の天の下/万葉集:4122」 [可能]しける [慣用]尻に-・レールを- [表記]しく(敷・布▽) 「敷く」は“延べ広げる。下に当てる。配置する”の意。「布団を敷く」「砂利を敷く」「亭主を尻に敷く」「鉄道を敷く」「布く」は“広くゆきわたらせる”の意。「戒厳令を布く」Similar words :渙発 布告 弘布 声明 宣言
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trải, lát, phủ