Âm Hán Việt của 敵もさる者 là "địch mosaru giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敵 [địch] も [mo] さ [sa] る [ru] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 敵もさる者 là てきもさるもの [tekimosarumono]