Âm Hán Việt của 敵する là "địch suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敵 [địch] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 敵する là てきする [tekisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てき・する[3]【敵する】 (動サ変)[文]:サ変てき・す ①敵として抵抗する。敵対する。「-・するものなし」 ②互角に相手になることができる。匹敵する。「嘉納流の覚(おぼえ)ある蒲田が力に-・しかねて/金色夜叉:紅葉」 Similar words: 打っ付かる対する立ちはだかる寇する仇する