Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 敵( địch ) さ( sa ) ん( n )
Âm Hán Việt của 敵さん là "địch sa n ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
敵 [địch ] さ [sa ] ん [n ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 敵さん là てきさん [tekisan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てき‐さん【敵▽様】 読み方:てきさん 《一》[名]「敵」をゆとりの気持ちをもっていう語。「今度の—、ちょっと手ごわいぞ」 《二》[代](「的様」とも書く) 1三人称の人代名詞。あのお人。あの方。「これ程に思ふとは、よもや—は知らずや」〈浮・一代男・六〉 2二人称の人代名詞。おまえさん。「銭相場が安うて、—も引き合ふまいと思ふさかい」〈滑・浮世床・初〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kẻ thù, đối thủ, kẻ địch, địch nhân, phe đối lập