Âm Hán Việt của 整列 là "chỉnh liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 整 [chỉnh] 列 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 整列 là せいれつ [seiretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいれつ[0]【整列】 (名):スル 順序正しく並ぶこと。また、きちんと列を作って並ぶこと。「一列に-する」 Similar words: 行列並ぶ堵列行進並べる