Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)数(số) 知(tri) ら(ra) ず(zu)Âm Hán Việt của 数知らず là "số tri razu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 数 [sác, số, sổ, xúc] 知 [tri] ら [ra] ず [zu]
Cách đọc tiếng Nhật của 数知らず là []
デジタル大辞泉数(かず)知ら◦ず数えきれないほど多い。限りなく多い。「女房なども―◦ず集ひ参りて」〈源・賢木〉
không đếm xuể, vô số, rất nhiều, không thể đếm hết được