Âm Hán Việt của 数式 là "số thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 数 [sác, số, sổ, xúc] 式 [thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 数式 là すうしき [suushiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すうしき[0]【数式】 数・量を表す数字・文字などを記号で結びつけ、数学的な意味をもつようにしたもの。式。 Similar words: 算式公式範式式フォーミュラ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công thức, biểu thức toán học, phương trình, công thức toán