Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 数( số ) 奇( kì )
Âm Hán Việt của 数奇 là "số kì ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
数 [sác , số , sổ , xúc ] 奇 [cơ , kì ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 数奇 là すうき [suuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さっ‐き〔サク‐〕【▽数奇】 読み方:さっき [名・形動]「すうき(数奇) 」に同じ。「—な運命」 #すう‐き【数奇】 読み方:すうき [名・形動]《「数」は運命、「奇」は不運の意》 1運命のめぐりあわせが悪いこと。また、そのさま。不運。「報われることのなかった—な人」 2運命に波乱の多いこと。また、そのさま。さっき。「—な運命にもてあそばれる」 #すき【数寄/数奇】 読み方:すき 《「好き」と同語源。「数寄」「数奇」は当て字》風流・風雅に 心を寄せること。また、 茶の湯・生け花などの風流・風雅の道。「—者(しゃ)」Similar words :アンラッキー 因果 拙い 不運 薄倖
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
định mệnh, số phận kỳ lạ, hoàn cảnh đặc biệt