Âm Hán Việt của 数値 là "số trị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 数 [sác, số, sổ, xúc] 値 [trị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 数値 là すうち [suuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すうち[1]【数値】 ①式中の文字の値としてあてはまる具体的な数。 ②計算して出た数。 ③ある量をはかって得られる具体的な値。 Similar words: 値絶対値