Âm Hán Việt của 数をこなす là "số wokonasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 数 [sác, số, sổ, xúc] を [wo] こ [ko] な [na] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 数をこなす là かずをこなす [kazuwokonasu]